shimmered nghĩa tiếng Việt là lấp lánh
shimmered phiên âm IPA là /ˈʃɪmərd/
shimmered còn có các bản dịch khác là
đã lung linh, lung linh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shimmered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shimmered
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lấp lánh