shifting dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là sự di chuyển
shifting được đọc và có phiên âm là /ˈʃɪftɪŋ/
shifting còn có các bản dịch khác là
Cầm cố, giai cấp, thay đổi, đang dời, cấp lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shifting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shifting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự di chuyển