Sự cơ cấu lại vốn đầu tư nghĩa tiếng Anh là shifting
/ˈʃɪftɪŋ/
Sự cơ cấu lại vốn đầu tư còn có các bản dịch khác là
restructuring, restacking
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shifting: Sự cơ cấu lại vốn đầu tư
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shifting