shielding (v) nghĩa tiếng Việt là
che chắn
shielding phiên âm IPA là /ˈʃiːldɪŋ/
shielding còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shielding
Nghe phát âm giọng Mỹ của shielding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của che chắn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shielding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shielding