bảo vệ nghĩa tiếng Anh là
shielding
/ˈʃiːldɪŋ/
(v)
bảo vệ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shielding
Nghe phát âm giọng Mỹ của shielding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bảo vệ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shielding: bảo vệ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shielding