defensive (adj) nghĩa tiếng Việt là
bảo vệ
defensive phiên âm IPA là /dɪˈfɛnsɪv/
defensive còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của defensive
Nghe phát âm giọng Mỹ của defensive
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bảo vệ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của defensive
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan defensive
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
defensive