mang tính phòng thủ nghĩa tiếng Anh là
defensive
/dɪˈfɛnsɪv/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của defensive
Nghe phát âm giọng Mỹ của defensive
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mang tính phòng thủ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của defensive
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan defensive: mang tính phòng thủ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
defensive