sharp (adj)(adjective) nghĩa tiếng Việt là
nhói
sharp phiên âm IPA là /ʃɑːrp/
sharp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sharp
Nghe phát âm giọng Mỹ của sharp
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhói
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sharp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sharp