Vị cay nghĩa tiếng Anh là
sharp
/ʃɑːrp/
Vị cay còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sharp
Nghe phát âm giọng Mỹ của sharp
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vị cay
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sharp
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sharp: Vị cay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sharp