lịch lãm nghĩa tiếng Anh là
sharp
/ʃɑːrp/
(adj)
lịch lãm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sharp
Nghe phát âm giọng Mỹ của sharp
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lịch lãm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sharp: lịch lãm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sharp