elegant (adj) nghĩa tiếng Việt là
lịch lãm
elegant phiên âm IPA là /ˈɛlɪɡənt/
elegant còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của elegant
Nghe phát âm giọng Mỹ của elegant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lịch lãm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của elegant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan elegant
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
elegant