severing dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Thuộc về danh dự
severing được đọc và có phiên âm là /ˈsev.ərɪŋ/
severing còn có các bản dịch khác là
Chia cắt, thư quán, thực sự, thật thà, cắt đứt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan severing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
severing