severing nghĩa tiếng Việt là
cắt đứt
severing phiên âm IPA là /ˈsevərɪŋ/
severing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan severing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
severing