setzt dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là đặt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan setzt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
setzt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đặt