Cách chức dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là setzt ab
Cách chức còn có các bản dịch khác là
absetzen, setzte ab, entsetzen, hat abgesetzt, vom Amt absetzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan setzt ab: Cách chức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
setzt ab
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cách chức