settlement nghĩa tiếng Việt là khu dân cư
settlement phiên âm IPA là /ˈsɛtlmənt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan settlement
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
settlement
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khu dân cư