khu dân cư nghĩa tiếng Đức là Siedlung
khu dân cư còn có các bản dịch khác là
Wohn-, Wohnanlage, Ortschaft, Wohngebiet, Wohnsiedlung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Siedlung: khu dân cư
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Siedlung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khu dân cư