settled nghĩa tiếng Việt là bền vững
settled phiên âm IPA là /ˈsɛtəld/
settled còn có các bản dịch khác là
định cư, đã ổn định, Ổn định
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan settled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
settled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bền vững