bền vững nghĩa tiếng Anh là
settled
/ˈsɛtəld/
bền vững còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của settled
Nghe phát âm giọng Mỹ của settled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bền vững
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của settled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan settled: bền vững
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
settled