đã lắng đọng nghĩa tiếng Anh là
settled
/ˈsɛtəld/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của settled
Nghe phát âm giọng Mỹ của settled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã lắng đọng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của settled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan settled: đã lắng đọng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
settled