serene (adj) nghĩa tiếng Việt là
yên bình
serene phiên âm IPA là /sɪˈriːn/
serene còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của serene
Nghe phát âm giọng Mỹ của serene
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan serene
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
serene