minh bạch nghĩa tiếng Anh là
serene
/səˈriːn/
minh bạch còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan serene: minh bạch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
serene