separate from nghĩa tiếng Việt là tách ra khỏi
separate from phiên âm IPA là /ˈsɛpəreɪt frɒm/
separate from còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan separate from
Mở Rộng