self belief nghĩa tiếng Việt là tín ngưỡng
self belief còn có các bản dịch khác là
đức tin, lòng tin
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan self belief
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
self belief
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tín ngưỡng