segregate nghĩa tiếng Việt là Tiết ra
segregate phiên âm IPA là /ˈsɛɡrɪɡeɪt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan segregate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
segregate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tiết ra