Tiết ra nghĩa tiếng Đức là absondern
Tiết ra còn có các bản dịch khác là
entquellen, ausschütten, abscheiden
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan absondern: Tiết ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
absondern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tiết ra