segelte nghĩa tiếng Việt là đã đi tàu
segelte còn có các bản dịch khác là
đi tàu buồm, lái thuyền, đi qua
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan segelte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
segelte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã đi tàu