đã đi tàu nghĩa tiếng Đức là segeltest
đã đi tàu còn có các bản dịch khác là
segelte, gesegelt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan segeltest: đã đi tàu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
segeltest
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã đi tàu