secluded nghĩa tiếng Việt là đã cô lập
secluded phiên âm IPA là /sɪˈkluːdɪd/
secluded còn có các bản dịch khác là
Tách biệt, hẻo lánh, ít tiếp xúc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan secluded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
secluded
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã cô lập