đã cô lập nghĩa tiếng Đức là abgeschottet
đã cô lập còn có các bản dịch khác là
haben/hat abgeschottet, schottete ab, isoliert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abgeschottet: đã cô lập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abgeschottet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã cô lập