seceding (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang tách ra
seceding phiên âm IPA là /sɪˈsiːdɪŋ/
seceding còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của seceding
Nghe phát âm giọng Mỹ của seceding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang tách ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của seceding
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan seceding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
seceding