ly khai nghĩa tiếng Anh là
seceding
/sɪˈsiːdɪŋ/
(v)
ly khai còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của seceding
Nghe phát âm giọng Mỹ của seceding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ly khai
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của seceding
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan seceding: ly khai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
seceding