sealed off (Prasal v) nghĩa tiếng Việt là
Phong tỏa
sealed off phiên âm IPA là /siːld ɔf/
sealed off còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sealed off
Nghe phát âm giọng Mỹ của sealed off
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Phong tỏa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sealed off
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sealed off
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sealed off