seal nghĩa tiếng Việt là làm kín
seal phiên âm IPA là /sil/
seal còn có các bản dịch khác là
Trét kín lại, trám kín lại, bít kín lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan seal
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
seal
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm kín