làm kín nghĩa tiếng Đức là verschließen
làm kín còn có các bản dịch khác là
verkittet, verkitten, abdichten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verschließen: làm kín
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verschließen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm kín