scrutineering dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Sự khám nghiệm
scrutineering còn có các bản dịch khác là
Khám xét, thẩm xét, sự khám xét, sự khảo sát, sự khảo cứu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scrutineering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scrutineering