khám xét nghĩa tiếng Anh là scrutineering
khám xét còn có các bản dịch khác là
test, trial, search for, search after, search
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scrutineering: khám xét
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scrutineering
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khám xét