scoured nghĩa tiếng Việt là lùng sục
scoured phiên âm IPA là /skaʊrd/
scoured còn có các bản dịch khác là
Tìm kiếm một cách tỉ mỉ, rà soát, tìm kiếm, đã tìm kiếm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scoured
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scoured
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lùng sục