scoured (v) nghĩa tiếng Việt là
rà soát
scoured phiên âm IPA là /skaʊrd/
scoured còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của scoured
Nghe phát âm giọng Mỹ của scoured
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rà soát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của scoured
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scoured
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scoured