scorching nghĩa tiếng Việt là đang đốt
scorching phiên âm IPA là /ˈskɔːrtʃɪŋ/
scorching còn có các bản dịch khác là
đốt nóng, nóng nực, đốt cháy, nóng cháy, mạnh mẽ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scorching
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scorching
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang đốt