schweißen nghĩa tiếng Việt là đang hàn
schweißen còn có các bản dịch khác là
Hàn, gắn liền, nối
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schweißen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schweißen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đang hàn