đang hàn nghĩa tiếng Đức là schweißen
đang hàn còn có các bản dịch khác là
löten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schweißen: đang hàn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schweißen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đang hàn