schmelzend nghĩa tiếng Việt là tan chảy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schmelzend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schmelzend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tan chảy