schmelzen nghĩa tiếng Việt là làm chảy đi
schmelzen còn có các bản dịch khác là
Tan chảy, tan, nóng chảy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schmelzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schmelzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm chảy đi