làm chảy đi nghĩa tiếng Đức là schmelzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schmelzen: làm chảy đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schmelzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm chảy đi