chảy ra nghĩa tiếng Đức là
schmelzen
(Vi)(ist)(geschmolzen, schmolz)
chảy ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schmelzen: chảy ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schmelzen