schläfrig nghĩa tiếng Việt là ngủ gật
schläfrig còn có các bản dịch khác là
Ngủ gục, mệt mỏi và có cảm giác muốn ngủ, một cách buồn ngủ, mệt mỏi, thèm ngủ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schläfrig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schläfrig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ngủ gật