schimpfte nghĩa tiếng Việt là đã mắng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schimpfte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schimpfte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã mắng