đã mắng nghĩa tiếng Anh là
scolded
/ˈskəʊldɪd/
(v)(Past tense)
đã mắng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của scolded
Nghe phát âm giọng Mỹ của scolded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã mắng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của scolded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scolded: đã mắng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scolded