have berated (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã mắng
have berated phiên âm IPA là /hæv bɪˈreɪtɪd/
have berated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have berated
Nghe phát âm giọng Mỹ của have berated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã mắng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have berated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have berated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have berated